Có 2 kết quả:
入禀 rù bǐng ㄖㄨˋ ㄅㄧㄥˇ • 入稟 rù bǐng ㄖㄨˋ ㄅㄧㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to file (law)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to file (law)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0